Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skipping

Mục lục

/´skipiη/

Cơ khí & công trình

công thay đổi đột ngột (động cơ)

Toán & tin

sự nhảy qua

Kỹ thuật chung

nhảy dòng
sự bỏ qua

Xem thêm các từ khác

  • Skipping-rope

    / ´skipiη¸roup /, danh từ, dây để nhảy (nhảy dây),
  • Skipping stone

    Danh từ: Đá để ném lia thia dưới nước,
  • Skippingly

    Phó từ: nhảy, nhảy nhót, hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng,
  • Skips

    ,
  • Skirl

    / skə:l /, Danh từ: tiếng te te (tiếng kêu đinh tai nhức óc; nhất là của kèn túi), Nội...
  • Skirmish

    / 'skə:miʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ,...
  • Skirmisher

    / ´skə:miʃə /, danh từ, (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, người tham gia cuộc chạm trán nhỏ, người tham gia cuộc...
  • Skirr

    / skə: /, Nội động từ: Đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh,
  • Skirt

    / skɜːrt /, Danh từ: váy phụ nữ; phần váy của áo đầm, vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc...
  • Skirt-dance

    Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • Skirt-dancer

    Danh từ: người nhảy xoè váy,
  • Skirt-dancing

    Danh từ: sự nhảy xoè váy,
  • Skirt expander

    vòng nong thân pittông, vòng nong (thân) pit tông,
  • Skirt of piston

    phần thân dưới pittông,
  • Skirt roof

    mái hắt,
  • Skirt round something

    Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Skirt slot

    rãnh ở vành miệng pittông, rãnh ở vành miệng pít tông,
  • Skirt trimming

    sự làm sạch màng thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top