Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skip

Nghe phát âm

Mục lục

/skip/

Thông dụng

Danh từ

Thùng đựng (bằng kim loại để chở gạch vụn.. nhất là từ một địa điểm đang xây nhà)
(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
Ông bầu
Thùng lồng (để chuyển người, vật liệu lên xuống hầm mỏ)
(như) skep
Sự nhảy dây
Sự nhảy cách quãng

Ngoại động từ

Nhảy, bỏ
to skip a passage
nhảy một đoạn
to skip a form
nhảy một lớp
Bỏ qua, không làm tròn, chểnh mảng (nhiệm vụ..)
skip the first chapter and start on page 25
bỏ qua chương đầu và bắt đầu từ trang 25
to skip the descriptions
bỏ không đọc những đoạn miêu tả
Bỏ, không dự (cuộc họp..)
skip it !
(thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa

Nội động từ

Nhảy cách quãng, nhảy chân sáo
a child skipping into the house
môt đứa bé nhảy chân sáo vào nhà
Nhảy dây
(thông tục) nhảy (đi từ chỗ này sang chỗ khác một cách nhanh nhẹn hay thất (thường)); bỏ quãng
to skip over to Paris for the weekend
nhảy sang Paris nghỉ cuối tuần
to skip from one subject to another
đang chuyện nọ nhảy sang chuyện kia
he skips as he reads
khi đọc, anh ấy bỏ quãng
Nhảy lớp
( + off) chuồn, lủi, đi mất

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

công thay đổi đột ngột (trong động cơ)

Hóa học & vật liệu

thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)

Toán & tin

bước nhảy, nhảy

Xây dựng

nhảy cách
gàu nâng

Kỹ thuật chung

bỏ qua
bước nhảy
cycle skip
bước nhảy chu kỳ
skip distance
khoảng cách bước nhảy
nhảy
auto-skip
sự nhảy tự động
auto-skip option
tùy chọn nhảy tự động
automatic skip
nhảy tự động
cycle skip
bước nhảy chu kỳ
high speed skip
nhảy nhanh
highspeed skip
nhảy cao tốc
highspeed skip
nhảy tốc độ cao
Line Skip (LSK)
sự nhảy đường dây
paper skip
nhảy giấy
paper skip
sự nhảy giấy
primary skip zone
vùng nhảy cách ban đầu
program skip
sự nhảy chương trình
skip character
ký tự nhảy
skip command
lệnh nhảy
skip distance
khoảng cách bước nhảy
skip distance
khoảng nhảy (sóng phản xạ)
skip distance
khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
skip effect
hiệu ứng nhảy cách
skip factor
bước nhảy
skip factor
hệ số nhảy
skip fading
nháy cách
skip instruction
chỉ thị nhảy
skip instruction
lệnh nhảy
skip key
khóa nhảy
skip maneuver
sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
skip trajectory
nhảy lớp (bỏ quãng)
skip zone
vùng nhảy
tape skip
nhảy băng
tape skip
sự nhảy băng
gàu
gàu ống
sự bỏ qua
sự nhảy
auto-skip
sự nhảy tự động
Line Skip (LSK)
sự nhảy đường dây
paper skip
sự nhảy giấy
program skip
sự nhảy chương trình
tape skip
sự nhảy băng
sự rẽ nhánh
thùng chất liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bob , bolt , bound , buck , canter , caper , carom , cavort , dance , flee , flit , fly , frisk , gambol , glance , graze , hippety-hop , hop , leap , lope , make off , prance , ricochet , run , scamper , scoot , skedaddle * , skim , skirr , skitter , spring , step , tiptoe , trip , cut , desert , disregard , escape , eschew , leave out , miss out , neglect , omit , pass over , pass up , play hooky , run away , skim over , split , dap , dismiss , give over , give up , abscond , break out , decamp , get away , truant , avoid , elide , gait , hip , hooky , jimp , jump , leave , miss , overlook , pass , skedaddle , vault
noun
hop , spring

Từ trái nghĩa

verb
face , meet , take on

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top