Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sky blue

Nghe phát âm

Xây dựng

xanh da trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sky bus

    máy bay chở khách,
  • Sky horn

    loa nhìn vào vũ trụ,
  • Sky line

    đường chân trời, đường trần (trị số cực đại),
  • Sky marker

    Danh từ: Đèn dù, pháo sáng,
  • Sky neon sign

    biển quảng cáo nê-ông trên đỉnh nhà cao tầng,
  • Sky noise

    tiếng ồn trời (do năng lượng vô tuyến của các sao), tạp nhiễu trời,
  • Sky noise temperature

    nhiệt độ của bầu trời, nhiệt độ tiếng ồn trời (vô tuyến vũ trụ),
  • Sky phone

    điện thoại hàng không,
  • Sky pilot

    Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister...
  • Sky radiation

    sự bức xạ bầu trời,
  • Sky scraper

    nhà chọc trời,
  • Sky shouting

    quảng cáo hò hét trên không,
  • Sky truck

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) máy bay vận tải,
  • Sky wave

    sóng tầng điện ly, sóng trời,
  • Sky window

    cửa trời, cửa trời,
  • Skycap

    công nhân khuân vác-vận chuyển,
  • Skyer

    / ´skaiə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao ( crickê),
  • Skyey

    / ´skaii /, tính từ, (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh, cao ngất trời, cao tận mây xanh,
  • Skygate

    cửa trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top