Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sky pilot


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) mục sư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sky radiation

    sự bức xạ bầu trời,
  • Sky scraper

    nhà chọc trời,
  • Sky shouting

    quảng cáo hò hét trên không,
  • Sky truck

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) máy bay vận tải,
  • Sky wave

    sóng tầng điện ly, sóng trời,
  • Sky window

    cửa trời, cửa trời,
  • Skycap

    công nhân khuân vác-vận chuyển,
  • Skyer

    / ´skaiə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao ( crickê),
  • Skyey

    / ´skaii /, tính từ, (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh, cao ngất trời, cao tận mây xanh,
  • Skygate

    cửa trời,
  • Skying

    ,
  • Skyjack

    / ´skai¸dʒæk /, Giao thông & vận tải: kẻ cướp máy bay, kẻ không tặc, vụ cướp máy bay,...
  • Skylark

    / ´skai¸la:k /, Danh từ: (động vật học) chim chiền chiện, Nội động từ:...
  • Skylight

    / ´skai¸lait /, Danh từ: cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, Giao...
  • Skylight beam

    dầm cửa trời,
  • Skylight dome

    vòm cửa trời,
  • Skylight frame

    khuôn cửa trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top