Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slap

Nghe phát âm

Mục lục

/slæp/

Thông dụng

Danh từ

Cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
a slap on the shoulder
cái vỗ vai
a slap in the face
sự sỉ nhục, sự lăng mạ
slap and tickle
(thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)

Ngoại động từ

Vỗ, phát, vả
to slap somebody's face
tát tai ai
Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng đập
to slapped the money on the counter
đập tiền lên quầy
to slap some paint onto a wall
đập vôi lên tường
to slap down
phê bình, quở trách
slap somebody down
(thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
slap something on something
(thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì

Phó từ (như) .slap-bang

(thông tục) thẳng, trực tiếp
to run slap into someone
đâm thẳng vào ai
(thông tục) đúng, chính xác
to hit someone slap in the eyes
đánh trúng vào mắt ai

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
bang , bash , blip , blow , box , buffet , bust , chop , clap , clout , crack , cuff , pat , percuss , poke , potch , punch , slam , smack , sock , spank , strike , swat , wallop , whack , wham
noun
box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack
verb
box , buffet , bust , cuff , punch , smack , spank , swat , whack , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slash
phrasal verb
knock about , manhandle , rough

Xem thêm các từ khác

  • Slap-bang

    / ´slæp´bæη /, phó từ, thình lình, đột nhiên, mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh,
  • Slap-happy

    Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn,...
  • Slap-up

    / ´slæp¸ʌp /, tính từ, (từ lóng) bảnh, chiến, không sợ tốn kém, (thông tục) rất ngon (về bữa ăn), a slap-up suit, một bộ...
  • Slap and buttress dam

    đập bản chống tấm lưng phẳng,
  • Slap and tickle

    Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của...
  • Slap somebody down

    Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
  • Slap something on something

    Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Slapdash

    / ´slæp¸dæʃ /, Tính từ & phó từ: Ẩu; bừa; liều lĩnh, Danh từ:...
  • Slapjack

    / ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo,
  • Slapjacking

    tôn mới vỏ tàu,
  • Slapping

    / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa...
  • Slapping of the tool joints

    sự bắt ren ống nối,
  • Slapstick

    / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn...
  • Slapstick comedy

    Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Slash

    / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ...
  • Slash-sawn timber

    gỗ xẻ theo phương tiếp tuyến vòng tuổi,
  • Slash and burn

    Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,...
  • Slash and burnt agriculture

    chặt cây đốn rừng để trồng lúa, du canh,
  • Slash at something (with something)

    Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top