Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slap-happy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả
too slap-happy in his attitude to schoolwork
quá cẩu thả trong thái độ đối với việc học tập ở trường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slap-up

    / ´slæp¸ʌp /, tính từ, (từ lóng) bảnh, chiến, không sợ tốn kém, (thông tục) rất ngon (về bữa ăn), a slap-up suit, một bộ...
  • Slap and buttress dam

    đập bản chống tấm lưng phẳng,
  • Slap and tickle

    Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của...
  • Slap somebody down

    Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
  • Slap something on something

    Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Slapdash

    / ´slæp¸dæʃ /, Tính từ & phó từ: Ẩu; bừa; liều lĩnh, Danh từ:...
  • Slapjack

    / ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo,
  • Slapjacking

    tôn mới vỏ tàu,
  • Slapping

    / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa...
  • Slapping of the tool joints

    sự bắt ren ống nối,
  • Slapstick

    / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn...
  • Slapstick comedy

    Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Slash

    / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ...
  • Slash-sawn timber

    gỗ xẻ theo phương tiếp tuyến vòng tuổi,
  • Slash and burn

    Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,...
  • Slash and burnt agriculture

    chặt cây đốn rừng để trồng lúa, du canh,
  • Slash at something (with something)

    Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Slash character

    ký tự gạch chéo,
  • Slash one's way through/past something

    Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top