Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slanting

Nghe phát âm

Mục lục

/´sla:ntiη/

Thông dụng

Tính từ

(thơ ca) xiên, nghiêng

Danh từ

Đường xiên, đường nghiêng
hải a slanting of wind
gió hiu hiu thổi xuôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc
(từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp

Ngoại động từ

Làm nghiêng; làm cho đi chệch đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)

Nội động từ

Dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghiêng
slanting line
đường nghiêng
slanting text
văn bản nghiêng
lệch
mặt dốc
mặt nghiêng
vát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beveled , biased , diagonal , oblique , slanted

Xem thêm các từ khác

  • Slanting arch

    cuốn xiên,
  • Slanting line

    đường nghiêng, đường nghiêng,
  • Slanting roof

    mái có độ dốc,
  • Slanting text

    văn bản nghiêng,
  • Slantingly

    như slantwise,
  • Slantingness

    Danh từ:,
  • Slantways

    / ´sla:nt¸weiz /, tính từ, nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt),
  • Slantwise

    / ´sla:nt¸waiz /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, a picture hanging slantwise, một bức tranh treo lệch
  • Slap

    / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động...
  • Slap-bang

    / ´slæp´bæη /, phó từ, thình lình, đột nhiên, mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh,
  • Slap-happy

    Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn,...
  • Slap-up

    / ´slæp¸ʌp /, tính từ, (từ lóng) bảnh, chiến, không sợ tốn kém, (thông tục) rất ngon (về bữa ăn), a slap-up suit, một bộ...
  • Slap and buttress dam

    đập bản chống tấm lưng phẳng,
  • Slap and tickle

    Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của...
  • Slap somebody down

    Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
  • Slap something on something

    Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Slapdash

    / ´slæp¸dæʃ /, Tính từ & phó từ: Ẩu; bừa; liều lĩnh, Danh từ:...
  • Slapjack

    / ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo,
  • Slapjacking

    tôn mới vỏ tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top