Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slapping

Nghe phát âm

Mục lục

/´slæpiη/

Thông dụng

Tính từ
Rất nhanh; rất to, rất tốt
a slapping pace
bước đi rất nhanh
a slapping meal
bữa ăn thịnh soạn
Vạm vỡ, nở nang
a slapping great girl
một cô gái nở nang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top