Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleeved

Mục lục

/'sli:vid/

Thông dụng

Tính từ

(trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó
a long-sleeved shirt
áo sơ mi dài tay
a short-sleeved shirt
áo sơ mi ngắn tay
a loose-sleeved shirt
áo sơ mi thụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top