Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slenderly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao)
Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
Mỏng manh
Yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
Không thích hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slenderness

    / 'slendənis /, Danh từ: sự mảnh khảnh, sự thon thả (của một vật), vóc mảnh khảnh, tầm người...
  • Slenderness effect

    hiệu ứng độ mảnh,
  • Slenderness rate

    hệ số mảnh, hệ số mảnh,
  • Slenderness ratio

    hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới...
  • Slenderness ratio of composite section

    độ mảnh của tiết diện ghép,
  • Sleping track

    đường ray dốc,
  • Slept

    / slipt /,
  • Slerosing osteitis

    viêm xương xơ hóa,
  • Sleuth

    Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound, (thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật...
  • Sleuth-hound

    Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth,
  • Slew

    / slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại...
  • Slew character

    ký tự nhảy,
  • Slew rate

    tốc độ xoay chuyển, tốc độ xoay vặn, tỷ số quét, tốc độ quét,
  • Slewability

    tính dễ quay, tính dễ xoay, khả năng quay,
  • Slewable

    dễ quay, dễ xoay, quay được,
  • Slewed

    ,
  • Slewed antenna

    dây trời lệch, ăng ten lệch,
  • Slewing

    sự định hướng lại, sự nhảy, sự quay, sự quay, sự xoay, sự vặn, sự xoay, sự quay, sự xoay, beam slewing, sự xoay của chùm...
  • Slewing axis

    trục quay, trục quay,
  • Slewing boom

    cần cẩu quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top