Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sling van

Xây dựng

con-tai-nơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slingback

    / ´sliηg¸bæk /, danh từ, dép có quai qua mắt cá,
  • Slinger

    / ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình:...
  • Slinging

    sự quàng dây (để neo buộc), sự treo buộc, phí cẩu hàng,
  • Slinging point

    điểm treo,
  • Slingshot

    / ´sliη¸ʃɔt /, Danh từ: súng cao su,
  • Slink

    / sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non,...
  • Slink-butcher

    Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non,
  • Slinkily

    Phó từ: lén lút, uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn,
  • Slinkiness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • Slinky

    / ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói...
  • Slip

    / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo...
  • Slip-carriage

    / ´slip¸kæridʒ /, danh từ, toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng),
  • Slip-case

    Danh từ: hộp đựng sách (bằng bìa cứng..),
  • Slip-cast pot

    bình đúc trượt,
  • Slip-circle method

    phương pháp mặt trượt trục tròn,
  • Slip-coach

    toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Slip-cover

    Danh từ: vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
  • Slip-form

    khuôn đúc bê tông, xây dựng theo lối khuôn đúc bê tông,
  • Slip-galley

    Danh từ: (ngành in) khay xếp chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top