Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slipped meniscus

Y học

trật sụn khớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slipper

    / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa),...
  • Slipper bath

    danh từ, lối tắm mang cả dép lê, ( số nhiều) phòng tắm công cộng,
  • Slipper cheese

    fomat mềm,
  • Slipper positioning

    sự dàn tà vẹt,
  • Slipper satin

    Danh từ: loại xa-tanh bóng,
  • Slippered

    / ´slipəd /, tính từ, Đi dép lê,
  • Slipperiness

    / ´slipərinis /, Danh từ: tính chất trơn (của đất), sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ,...
  • Slippering

    Danh từ: trận đòn đánh bằng dép,
  • Slipperwort

    / ´slipə¸wə:t /, Danh từ: (thông tục) cây huyền sâm,
  • Slippery

    / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm,...
  • Slippery road

    mặt đường trơn trượt,
  • Slipping

    Tính từ: (thông tục) không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo.. như...
  • Slipping apparatus

    thiết bị trượt,
  • Slipping area

    mặt trượt,
  • Slipping bearing

    gối trượt tự do,
  • Slipping clutch

    ly hợp ma sát an toàn, khớp trục ma sát an toàn, khớp trục trượt an toàn, khớp ly hợp an toàn,
  • Slipping down of kiln

    vị trí lò,
  • Slipping eccentric

    bánh lệch tâm (di) trượt,
  • Slipping motion

    chuyển động có trượt, sự trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top