Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sluice valve

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cửa van âu
van chuyển hướng

Kỹ thuật chung

cửa van
tấm chắn
van
van xả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sluice way

    kênh đào,
  • Sluiced fill

    khối đắp bồi,
  • Sluicegate

    cửa âu tàu,
  • Sluiceway discharge opening

    cửa tháo lũ,
  • Sluicing

    / ´slu:siη /, Danh từ: sự tháo cống, sự đưa tàu vào âu, Xây dựng:...
  • Sluicing capacity

    khả năng xả nước của ống,
  • Sluicing mechanism

    cơ cấu rửa thủy lực,
  • Sluicing outlet

    cống xả cát,
  • Sluing

    sự quay, sự xoay,
  • Sluit

    / slu:t /, Danh từ: kênh đào hẹp (ở nam phi),
  • Slum

    / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums)...
  • Slum-clearance

    Danh từ: sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột, slum-clearance campaign, phong trào vận động phá bỏ...
  • Slum area

    khu nhà ổ chuột,
  • Slum clearance

    giải tỏa khu ổ chuột,
  • Slum it

    Thành Ngữ:, slum it, (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi...
  • Slum thickener

    thiết bị lắng bã, thiết bị lắng bẩn,
  • Slumber

    / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top