Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sluice

Nghe phát âm

Mục lục

/slus/

Thông dụng

Danh từ

Cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve
Lượng nước ở cửa cống
Kênh đào (như) sluice-way
Sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa

Ngoại động từ

Đặt cửa cống, xây cửa cống
Tháo nước cửa cống
Cọ, rửa (quặng...)
to sluice ores
rửa quặng
Xối nước, giội ào nước

Nội động từ

Chảy ào ào, chảy mạnh
water sluices out
nước chảy ào ào (từ cửa cổng ra)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

cống

Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.

Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.

drain sluice
cống tiêu nước
drop gate sluice
cống cửa van sập
ground sluice
cống sâu tháo nước
outlet sluice
cống xả nước
scouring sluice
công trình tháo nước đáy
scouring sluice
cống xói rửa
sliding sluice gate
cửa cống trượt
sluice gate
cửa cống
sluice of canals
sự mở cống cho kênh
sluice of canals
sự xây cống cho kênh
sluice-gate chamber
buồng van cửa cống (tháo nước)
cống xả nước
cửa van cống
kênh xối nước

Giải thích EN: A channel for passing water at a high velocity for discharge of minerals.

Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua ở tốc độ cao nhằm loại bỏ các chất khoáng.

đặt cửa cống
máng tuyển quặng
mở cống
sluice of canals
sự mở cống cho kênh
tháo nước cửa cống

Kỹ thuật chung

lỗ tháo nước
lỗ xả nước
nước trong cống

Giải thích EN: A body of water held back or controlled by a sluice gate.

Giải thích VN: Một khối nước được giữ hay điều chỉnh bằng một cửa cống.

phòng cách ly

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
channel , douse , flume , flush , gate , gush , pour , soak , stream , trough , valve , wash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top