Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smith chart

Mục lục

Cơ khí & công trình

nghề rèn

Điện

toán đồ smith

Giải thích VN: Một giản đồ cực gồm các đường tròn đồng điện trở, các đường tròn đồng cảm kháng, đường tròn đồng hệ số sóng đứng và các đường qua tâm đặc trưng các quĩ tích tuyến gốc không đổi. được dùng để giải các bài toán vẽ dây và ống dẫn sóng.

Kỹ thuật chung

nghề làm đồ sắt
lò rèn

Xem thêm các từ khác

  • Smith forging

    sự rèn tự do,
  • Smithell's burner

    đèn smithell,
  • Smithereens

    / ¸smiðəri:nz /, như smithers,
  • Smithers

    / ´smiðə:z /, danh từ số nhiều, mảnh nhỏ, mảnh vụn (của những mảnh lớn hơn), to smash to ( into ) smithers, đập tan ra từng...
  • Smithery

    / ´smiθəri /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, Xây dựng: rèn [xưởng...
  • Smithfield

    Danh từ: chợ bán thịt (ở luân-đôn),
  • Smithing

    việc rèn, sự rèn tay,
  • Smithsonian Agreement

    hiệp định smithsonian,
  • Smithsonian currency realignment

    điều chỉnh tiền tệ smithsonian (tháng 12.1971),
  • Smithsonian parities

    các tỷ giá smitsonian,
  • Smithsonian parties

    các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • Smithsonite

    Danh từ: (khoáng) xmitxonit,
  • Smithy

    / ´smiθi /, Danh từ: lò rèn; xưởng thợ rèn, Cơ khí & công trình:...
  • Smitten

    / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: (...
  • Smock

    / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo...
  • Smock frock

    Danh từ: Áo choàng nông dân,
  • Smocking

    / ´smɔkiη /, Danh từ: kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền...
  • Smog

    / smɔg /, Danh từ: sương khói, khói lẫn sương, Hóa học & vật liệu:...
  • Smokable

    Tính từ: có thể hút được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top