Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snagged

Nghe phát âm

Mục lục

/snægd/

Thông dụng

Cách viết khác snaggy

Tính từ

Có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
Có nhiều trở ngại bất trắc

Chuyên ngành

Xây dựng

được cắm cừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snagged-tooth

    Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
  • Snagging

    Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,
  • Snagging grinding machine

    máy mài phá,
  • Snaggle-tooth

    Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt,
  • Snaggle-toothed

    Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt,
  • Snaggy

    / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • Snags

    ,
  • Snail

    / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ:...
  • Snail's pace

    Danh từ: sự tiến triển chậm như rùa,
  • Snail-cased

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail-pace

    Danh từ: bước đi chậm chạp,
  • Snail-paced

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail-slow

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail clamp

    cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • Snail countersink

    sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn,
  • Snaillery

    Danh từ: nơi nuôi ốc sên,
  • Snaillike

    Tính từ: giống như ốc sên, chậm như ốc sên,
  • Snake

    / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động...
  • Snake's head

    Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top