Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snigger

Nghe phát âm

Mục lục

/´snigə/

Thông dụng

Danh từ

Sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm

Nội động từ

( + at) cười khẩy, cười thầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
snicker , titter , fleer
verb
snicker , titter , fleer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sniggerer

    Danh từ: người cười khẩy,
  • Sniggle

    Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
  • Snip

    / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải...
  • Snip-snap-snorum

    / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • Snipe

    / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước...
  • Snipe-nose pliers

    kìm mỏ dài,
  • Sniper

    / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa:...
  • Sniper-scope

    Danh từ: Ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa,
  • Sniping

    Danh từ: sự bắn tỉa,
  • Snipper

    / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Snippet

    / ´snipit /, Danh từ, số nhiều snippets: mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra, ( + of) mảnh nhỏ,...
  • Snippety

    / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc...
  • Snippiness

    / ´snipinis /, danh từ, tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn, (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ,...
  • Snipping

    Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • Snippy

    / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent...
  • Snips

    kéo cắt, kéo cắt tôn, kìm cắt,
  • Snipy

    Tính từ: có mõm dài và nhọn (cá...)
  • Snit

    / snit /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu,
  • Snitch

    / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ...
  • Snivel

    / snivl /, Danh từ: nước mũi, sự khóc sụt sùi, sự rên rĩ, sự than van, lời nói đạo đức giả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top