Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snifter valve

Kỹ thuật chung

van xả

Giải thích EN: A regulating device on a cylinder or pump that permits air to escape or enter, and allows for the release of accumulated water. Also, snifting valve.Giải thích VN: Bộ phận điều chỉnh trên xilanh, hoặc trên máy bơm, cho phép không khí thoát ra hoặc đi vào, và cho phép lượng nước tích tụ rú hết ra. Từ tương đương: snifting valve.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snifting

    / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • Snifting-valve

    / ´sniftiη¸vælv /, danh từ, (kỹ thuật) van xả,
  • Snig

    / snig /, Động từ: kéo đi mà không dùng xe trượt,
  • Snigger

    / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội...
  • Sniggerer

    Danh từ: người cười khẩy,
  • Sniggle

    Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
  • Snip

    / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải...
  • Snip-snap-snorum

    / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • Snipe

    / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước...
  • Snipe-nose pliers

    kìm mỏ dài,
  • Sniper

    / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa:...
  • Sniper-scope

    Danh từ: Ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa,
  • Sniping

    Danh từ: sự bắn tỉa,
  • Snipper

    / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Snippet

    / ´snipit /, Danh từ, số nhiều snippets: mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra, ( + of) mảnh nhỏ,...
  • Snippety

    / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc...
  • Snippiness

    / ´snipinis /, danh từ, tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn, (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ,...
  • Snipping

    Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • Snippy

    / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent...
  • Snips

    kéo cắt, kéo cắt tôn, kìm cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top