Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snipe

Nghe phát âm

Mục lục

/snaip/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .snipe

(động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy)
(quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)

Nội động từ

Đi săn dẽ giun
(quân sự) bắn tỉa

Ngoại động từ

(quân sự) bắn tỉa (quân địch...)
Đả kích một cách khôn khéo, nói xiên xỏ, côngh kích ai/cái gì

Chuyên ngành

Kinh tế

chim rẽ giun

Xem thêm các từ khác

  • Snipe-nose pliers

    kìm mỏ dài,
  • Sniper

    / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa:...
  • Sniper-scope

    Danh từ: Ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa,
  • Sniping

    Danh từ: sự bắn tỉa,
  • Snipper

    / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Snippet

    / ´snipit /, Danh từ, số nhiều snippets: mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra, ( + of) mảnh nhỏ,...
  • Snippety

    / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc...
  • Snippiness

    / ´snipinis /, danh từ, tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn, (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ,...
  • Snipping

    Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • Snippy

    / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent...
  • Snips

    kéo cắt, kéo cắt tôn, kìm cắt,
  • Snipy

    Tính từ: có mõm dài và nhọn (cá...)
  • Snit

    / snit /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu,
  • Snitch

    / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ...
  • Snivel

    / snivl /, Danh từ: nước mũi, sự khóc sụt sùi, sự rên rĩ, sự than van, lời nói đạo đức giả,...
  • Sniveler

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • Sniveling

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snivelling,
  • Sniveller

    / ´snivələ /, danh từ, người hay rên rĩ than vãn,
  • Snivelling

    / ´snivəliη /, tính từ, dễ rên rĩ và than vãn; yếu đuối,
  • Snob

    / snɔb /, Danh từ: trưởng giả học làm sang, người đua đòi, kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top