Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snippety

Nghe phát âm

Mục lục

/´snipiti/

Thông dụng

Cách viết khác snippy

Tính từ
Gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , smart

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snippiness

    / ´snipinis /, danh từ, tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn, (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ,...
  • Snipping

    Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • Snippy

    / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent...
  • Snips

    kéo cắt, kéo cắt tôn, kìm cắt,
  • Snipy

    Tính từ: có mõm dài và nhọn (cá...)
  • Snit

    / snit /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu,
  • Snitch

    / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ...
  • Snivel

    / snivl /, Danh từ: nước mũi, sự khóc sụt sùi, sự rên rĩ, sự than van, lời nói đạo đức giả,...
  • Sniveler

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • Sniveling

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snivelling,
  • Sniveller

    / ´snivələ /, danh từ, người hay rên rĩ than vãn,
  • Snivelling

    / ´snivəliη /, tính từ, dễ rên rĩ và than vãn; yếu đuối,
  • Snob

    / snɔb /, Danh từ: trưởng giả học làm sang, người đua đòi, kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Snob appeal

    Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this...
  • Snob value

    như snob appeal,
  • Snobbery

    / ´snɔbəri /, như snobbishness,
  • Snobbish

    / ´snɔbiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái...
  • Snobbishly

    Phó từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái độ trưởng...
  • Snobbishness

    / ´snɔbiʃnis /, danh từ, tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ; sự hợm mình,...
  • Snobocracy

    Danh từ: chính quyền trưởng giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top