- Từ điển Anh - Việt
Snottiness
Nghe phát âmMục lục |
/´snɔtinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự thò lò mũi xanh
Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
(từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snotty
/ ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ:... -
Snotty-nosed
Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty, -
Snout
/ snaut /, Danh từ: (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn), vật giống mõm, cái giống mõm (mũi... -
Snout-ring
Danh từ: cái rọ (buộc vào mõm lợn), -
Snouted
Tính từ: có đeo rọ (lợn), -
Snouty
Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh... -
Snow
/ snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự... -
Snow-bear
Danh từ: gấu trắng, -
Snow-bell
Danh từ: cây bồ đề, -
Snow-bird
Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,... -
Snow-blind
Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết, -
Snow-blindness
Danh từ: sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết, -
Snow-blink
Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng, -
Snow-blower
/ ´snou¸blouə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi..), -
Snow-boots
Danh từ số nhiều: giày đi tuyết, -
Snow-bound
/ ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn... -
Snow-break
Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...) -
Snow-broth
/ ´snou¸brɔθ /, danh từ, tuyến lẫn nước, tuyết tan, rượu ướp lạnh, -
Snow-bunting
Danh từ:, -
Snow-cap
Danh từ: (động vật học) chim ruồi mào trắng, mỏm phủ tuyết (núi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.