Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

So to speak; so to say

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

so to speak; so to say
ấy là nói như vậy

Xem thêm so


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soak

    / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Soak-away

    giếng thu,
  • Soak-up method

    phương pháp giá trị tịnh tài sản, phương pháp hấp thu,
  • Soak through

    ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • Soak up information

    tiếp nhận thông tin,
  • Soak up information (to...)

    tiếp nhận thông tin,
  • Soakability

    độ thấm hút, tính thấm hút,
  • Soakage

    / ´soukidʒ /, Danh từ: sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào, nước thấm vào, Hóa...
  • Soakage drain

    mương thấm,
  • Soakage water

    nước ngâm, nước ủ,
  • Soakaway

    / ´soukə¸wei /, Xây dựng: hồ tiêu nước, Kỹ thuật chung: giếng tiêu...
  • Soaked

    Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy...
  • Soaked/wet to the skin

    Thành Ngữ:, soaked/wet to the skin, ướt như chuột lột (người)
  • Soaked CBR value

    trị số cbr ngâm,
  • Soaked cbr value

    trị số cbr ngâm,
  • Soaked fringes

    phụ cấp xã hội,
  • Soaker

    / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước,...
  • Soaker drum

    máy phản ứng, phòng chế hóa,
  • Soaking

    / ´soukiη /, Tính từ: rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet, Danh từ:...
  • Soaking bath

    bể ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top