Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Making

Nghe phát âm

Mục lục

/´meikiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
Sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
military services can be the making of him
nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
( số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
to have the makings of a great writer
có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
Mẻ, số lượng làm ra
in the making
đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
a poet in the making
một nhà thơ tài năng đang nảy nở

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự chế tạo
thao tác

Kinh tế

cách làm
sự chuẩn bị
brine making
sự chuẩn bị dịch muối
medium making
sự chuẩn bị môi trường dinh dưỡng
pickle making
sự chuẩn bị dịch muối
sự làm
sự sản xuất
pure ice making
sự sản xuất đá sạch
sausage making
sự sản xuất giò

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top