Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sociable

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
Thích giao du, thích kết bạn
I'm not in a sociable mood.
Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.


Danh từ

Xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
Xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
Ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top