Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft goods


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hàng tơ lụa

Nguồn khác

  • soft goods : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hàng mềm
hàng dệt
hàng tiêu dùng không lâu bền
hàng tiêu thụ không bền
hàng tơ lụa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clothing , dry goods , linens , textiles , white goods , yard goods

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top