Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Textile

Mục lục

/'tekstail/

Thông dụng

Tính từ

Dệt, có sợi dệt được
textile materials
nguyên liệu để dệt
textile fabric
vải
textile industry
công nghiệp dệt

Danh từ

( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)

=Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

Chuyên ngành

Xây dựng

vải

Cơ - Điện tử

Hàng dệt, sản phẩm dệt

Dệt may

ngành dệt
textile labeling
sự gắn nhãn ngành dệt
dệt
thuộc dệt

Kỹ thuật chung

hàng dệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cloth , fabric , fiber , goods , yarn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top