Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Software translator

Nghe phát âm

Toán & tin

chương trình dịch phần mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Software writer

    người viết phần mềm,
  • Softwood

    / ´sɔft¸wud /, Danh từ: gỗ mềm (lấy từ các loại cây tùng bách), cây có gỗ mềm, Kỹ...
  • Softwood or soft wood

    gỗ mềm,
  • Softwood pack

    cũi chống lò (bằng) gỗ mềm (có chèn đá),
  • Softwooded

    Tính từ: bằng gỗ mềm,
  • Softy

    Danh từ: (thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất), (thông tục) người nhu...
  • Sogdian

    Danh từ & tính từ: người xứ xôcđiana ở trung á, tiếng xôcđiana (thuộc dòng iran),
  • Soggendalite

    sogenđalit,
  • Soggily

    Phó từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu,
  • Sogginess

    / ´sɔginis /, Danh từ: sự đẫm nước, sự sũng nước; tình trạng rất ướt, sự ẩm ướt và...
  • Sogging

    sự tiện rãnh,
  • Soggy

    / sɔgi /, Tính từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu, Kỹ...
  • Soggy ice cream

    váng sữa nhiều nước,
  • Soh

    Danh từ: (âm nhạc) nốt sol (nốt nhạc thứ năm trong quãng tám) (như) sol, so, Thán...
  • Soi-disant

    Tính từ: tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là,
  • SoignÐ

    Tính từ (giống cái) soignée: trau chuốt; thanh lịch (về cách ăn mặc.. của một người),
  • Soignð

    tính từ (danh từ giống cái soignôe) (về cách ăn mặc) diêm dúa, trau chuốt,
  • Soignðe

    danh từ giống cái của soignô,
  • Soil

    / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ...
  • Soil, Clayey

    đất loại sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top