Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solaris

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

hệ điều hành Solaris

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solarisation

    như solarization,
  • Solarise

    như solarize,
  • Solarium

    / sou´lɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .solarium, .solaria: nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể...
  • Solarization

    / ¸soulərai´zeiʃən /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá,...
  • Solarize

    / ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động...
  • Solarthermal process

    quá trình nhiệt mặt trời,
  • Solatia

    Danh từ số nhiều của .solatium: như solatium,
  • Solation

    dung dịch keo hóa,
  • Solatium

    / sou´leiʃjəm /, Danh từ, số nhiều .solatia: vật bồi thường, vật an ủi,
  • Sold

    / sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Sold-ledger

    sổ cái bán hàng, sổ cái bán hàng (ghi chi tiết về hàng đã bán),
  • Sold-out market

    thị trường đã bán hết,
  • Sold bearing

    ổ cứng chắc,
  • Sold by the weight

    bán theo cân,
  • Sold day-book

    sổ nhật ký bán hàng,
  • Sold day book

    sổ nhật biên bán chịu,
  • Sold for cash

    Thành Ngữ:, sold for cash, bán lấy tiền mặt
  • Sold for money

    bán tiền mặt,
  • Sold ledger

    sổ bán chịu, sổ bán hàng,
  • Sold note

    phiếu bán (chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top