Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soldier's wind

Thông dụng

Thành Ngữ

soldier's wind
(hàng hải) gió xuôi

Xem thêm soldier


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soldier-fish

    Danh từ: (động vật học) cá sơn đá,
  • Soldier arch

    vòm gạch xếp nghiêng, lanhtô gạch,
  • Soldier block

    viên gạch đặt đứng,
  • Soldier course

    hàng gạch xây đứng,
  • Soldier heart

    (chứng) suy nhược thần kinh tuần hoàn,
  • Soldier pile

    cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • Soldier pile walls

    tường cọc chống,
  • Soldiering

    Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Soldierlike

    / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • Soldierly

    / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ...
  • Soldiers

    hàng dọc, hàng gạch xây đứng,
  • Soldiership

    / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • Soldiery

    / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói...
  • Soldo

    Danh từ: Đồng xonđô (đồng tiền của ă bằng 1 / 20 đồng lia),
  • Sole

    / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ:...
  • Sole-fa

    Ngoại động từ: xướng âm, Danh từ: cách xướng âm,
  • Sole-leather

    Danh từ: Đế (bằng) da,
  • Sole-piece

    đế, tấm đệm,
  • Sole-plate

    Danh từ: tấm nền, mặt dưới bàn là,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top