Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solemnisation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác solemnization

Như solemnization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solemnise

    như solemnize,
  • Solemnity

    / sə'lemnəti /, Danh từ: sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, ( số nhiều) nghi...
  • Solemnization

    / ¸sɔləmnai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho long trọng (một đám cưới..),
  • Solemnize

    / ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long...
  • Solemnizer

    Danh từ: người hành lễ,
  • Solemnly

    Phó từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi...
  • Solemnness

    Danh từ: sự trọng thể; sự chính thức, sự long trọng; sự trang nghiêm, sự uy nghi, sự uy nghiêm,...
  • Solene

    ê te dầu,
  • Solenette

    Danh từ: Đế giày mỏng,
  • Solenoid

    / ´souli¸nɔid /, Danh từ: (điện học) sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có...
  • Solenoid-operated type brake

    phanh đĩa kiểu solenoit,
  • Solenoid actuation

    sự kích hoạt solenoit,
  • Solenoid angle seat valve

    van nam châm chân đế nghiêng, van solenoit chân đế nghiêng,
  • Solenoid brake

    phanh bằng nam châm điện,
  • Solenoid coil

    cuộn dây solenoit,
  • Solenoid refrigerant control

    van điện từ môi chất lạnh,
  • Solenoid relay

    rơle solenoit,
  • Solenoid shutoff valve

    van chặn điện từ, van khóa điện từ,
  • Solenoid stepper motor

    động cơ bước dùng solenoit,
  • Solenoid valve

    van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top