Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solmizate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

(âm nhạc) xướng âm (như) sol-fa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solmization

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa,
  • Solo

    / ´soulou /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
  • Solo flight

    sự bay độc lập,
  • Solo time

    thời gian bay đơn,
  • Solode quay wall

    tường bến trọng lực,
  • Soloist

    / ´soulouist /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
  • Solomon

    / ´sɔləmən /, Danh từ: người khôn ngoan, he is no solomon, anh ta không phải là người khôn đâu
  • Solomon's seal

    Danh từ: phù hiệu gồm hai tam giác lồng vào nhau thành ngôi sao sáu cạnh (làm bùa chống bệnh sốt),...
  • Solon

    Danh từ: nhà lập pháp khôn ngoan,
  • Solstice

    / ´sɔlstis /, Danh từ: (thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa...
  • Solstitial

    Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm chí,
  • Solubility

    / ¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính tan được, Toán & tin: tính giải...
  • Solubility coefficient

    hệ số tan, hiệu số hòa tan, hệ số hòa tan,
  • Solubility curve

    đường cong độ hòa tan, đường cong tan, đường cong hòa tan,
  • Solubility factor

    hệ số hòa tan, hệ số hoàn tan, hệ số hòa tan,
  • Solubility index

    hệ số hòa tan,
  • Solubility product

    tích số tan,
  • Solubility table

    bảng độ hòa tan,
  • Solubility test

    thử tính tan,
  • Solubilization

    Danh từ: sự hòa tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top