Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Something like (a) somebody/something

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

something like (a) somebody/something
cũng gần giống như

Xem thêm something


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Something of a something

    Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Sometime

    / ´sʌm¸taim /, Phó từ bất định: một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó...
  • Sometimes

    / ´sʌm¸taimz /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, Kỹ...
  • Someway

    / ´sʌm¸wei /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như somehow,
  • Somewhat

    / ´sʌm¸wɔt /, Phó từ bất định: Đến mức độ nào đó; hơi; có phần; một chút, it's somewhat...
  • Somewhen

    Phó từ:,
  • Somewhere

    / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào...
  • Somewhere along the line

    Thành Ngữ:, somewhere along the line, ở một giai đoạn nào đó
  • Somewhither

    Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó,
  • Somewise

    / ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó,
  • Somital

    / ´soumitəl /, tính từ, (động vật học) đốt khúc,
  • Somite

    / ´soumait /, Danh từ: (động vật học) đốt, khúc, Y học: tiền đốt...
  • Somite cavity

    khoang khúc nguyên thủy,
  • Somite embryo

    phôi khúc thân,
  • Somitecavity

    khoang khúc nguyên thủy,
  • Somiteembryo

    phôi khúc thân,
  • Somitic

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) đốt, khúc,
  • Somma crater

    miệng núi lửa chồng, miệng núi lửa kiểu somma,
  • Sommaite

    somait,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top