Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Somitic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) đốt, khúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Somma crater

    miệng núi lửa chồng, miệng núi lửa kiểu somma,
  • Sommaite

    somait,
  • Sommelier

    Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu,
  • Sommer

    thanh ngang,
  • Sommerfeld equation

    phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
  • Sommerfeld formula

    phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
  • Sommerfeld integral

    tích phân sommerfeld,
  • Sommerfeld number

    số sommerfeld,
  • Somnambulance

    (thói ) miên hành,
  • Somnambulant

    / sɔm´næmbjulənt /, tính từ, mộng du, vừa đi vừa ngủ, miên hành,
  • Somnambulate

    / sɔm´næmbju¸leit /, nội động từ, mộng du, vừa đi vừa ngủ, miên hành,
  • Somnambulism

    / sɔm'næmbjulizəm /, Danh từ: chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ, Y...
  • Somnambulist

    / sɔm´næmbjulist /, danh từ, người bị mộng du, người miên hành, người vừa đi vừa ngủ,
  • Somnambulistic

    / sɔm¸næmbju´listik /, tính từ, mộng du, vừa đi vừa ngủ, miên hành,
  • Somnambulize

    Ngoại động từ: làm cho đi trong khi ngủ, Nội động từ: Đi trong...
  • Somnifacient

    1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous...
  • Somniferous

    / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic...
  • Somnific

    / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous ,...
  • Somniloquence

    như somniloquism,
  • Somniloquens

    Danh từ: sự nói sảng; nói mê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top