- Từ điển Anh - Việt
Somniferous
Nghe phát âmMục lục |
/sɔm´nifərəs/
Thông dụng
Tính từ
Gây ngủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Somnific
/ sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous ,... -
Somniloquence
như somniloquism, -
Somniloquens
Danh từ: sự nói sảng; nói mê, -
Somniloquism
Danh từ: sự nói mê (như) somniloquy, -
Somniloquist
/ sɔm´niləkwist /, danh từ, người hay nói mê, -
Somniloquous
/ sɔm´niləkwəs /, tính từ, hay nói mê, -
Somniloquy
/ sɔm´niləkwi /, danh từ, sự nói mê (như) somniloquism, lời nói mê, -
Somniolism
giấcngủ thôi miên, -
Somnipathy
chứng mất ngủ, tình trạng thôi miên, -
Somnolence
/ ´sɔmnələns /, danh từ, sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ; tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ, -
Somnolency
/ ´sɔmnələns /, như somnolence, -
Somnolent
/ ´sɔmnələnt /, Tính từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra... -
Somnolentia
chứng ngủ gà, -
Somnolently
Phó từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra sự buồn ngủ, gây... -
Somnolism
Danh từ: giấc ngủ thôi miên, -
Son
/ sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..),... -
Son's
, -
Son-in-law
/ ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình), -
Son et lumieøre
danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.