Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sooty coal

Hóa học & vật liệu

than bồ hóng
than nhiều khói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sop

    / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng,...
  • Sophism

    / ´sɔfizəm /, Danh từ: sự nguỵ biện, lối nguỵ biện; lời nguỵ biện, Toán...
  • Sophist

    / ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp),
  • Sophister

    / ´sɔfistə /, danh từ, (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ),...
  • Sophistic

    / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false...
  • Sophistical

    / sə´fistikl /, như sophistic,
  • Sophistically

    Tính từ:,
  • Sophisticate

    / sə´fisti¸keit /, Ngoại động từ: dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng...
  • Sophisticated

    / sə´fisti¸keitid /, Tính từ: tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu, thạo đời; sành điệu, giả,...
  • Sophisticated Operating Systems (SOS)

    hệ điều hành tinh vi,
  • Sophisticated equipment

    thiết bị tinh vi, trang bị tối tân,
  • Sophisticated industries

    công nghiệp cao cấp,
  • Sophisticated investor

    nhà đầu tư tinh tế,
  • Sophisticated quantity theory of money

    thuyết số lượng tiền tệ tinh vi,
  • Sophisticated technologies

    công nghệ phức tạp,
  • Sophisticatedly

    Phó từ:,
  • Sophistication

    / sə¸fisti´keiʃən /, Danh từ: sự nguỵ biện, sự tinh vi; tính chất tinh tế, sự làm thành phức...
  • Sophistry

    / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ...
  • Sophomania

    ám ảnh tự cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top