Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sophisticate

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´fisti¸keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
Làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
Làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối; làm cho (ai) thành phức tạp
Làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
Pha loãng (rượu...)
(kỹ thuật) làm (thiết bị (kỹ thuật)) tinh vi

Nội động từ

Nguỵ biện

Danh từ

Người thời lưu
the sophisticates in the office drink lemon tea; we have coffee
những tay thời lưu ở cơ quan uống nước chè có chanh còn chúng tôi thì uống cà phê

Chuyên ngành

Toán & tin

tinh xảo

Xây dựng

tinh xảo hóa

Kinh tế

pha loãng (rượu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
debase , doctor , load

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top