Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spanish guitar

Thông dụng

Danh từ

Đàn ghi-ta cổ điển (không phải đàn điện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spanish main

    Danh từ: ( the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên...
  • Spanish red

    thần sa,
  • Spank

    / spæηk /, Danh từ: cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông), Ngoại...
  • Spanker

    / ´spæηkə /, Danh từ: người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy...
  • Spanker boom

    cột buồm áp lái,
  • Spanking

    / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào...
  • Spanless

    / ´spænlis /, tính từ, (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên,
  • Spanner

    / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu...
  • Spanner for hexagon nuts

    chìa vặn đai ốc sáu cạnh,
  • Spanner opening

    cỡ miệng chìa vặn, độ mở chìa vặn,
  • Spanner or wrench

    chìa khóa mở đai ốc,
  • Spanner set

    bộ chìa vặn đai ốc,
  • Spanner wrench

    chìa vặn có móc (để siết đaiốc tròn), cờ lê có móc (để siết đai ốc tròn),
  • Spanning

    kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây
  • Spanning-Tree Explorer (LAN) (STE)

    trình duyệt mở rộng theo hình cây,
  • Spanning Tree Algorithm (STA)

    thuật toán khai triển theo hình cây,
  • Spanning tree

    cây bao trùm,
  • Spanning tree Protocol (IEEE) (STP)

    giao thức bắc cầu dạng cây(ieee),
  • Spanogyny

    (sự)ít phụ nữ, (sự) sinh ít con gái, hiện tượng giảm dần cá thể cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top