Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spank

Nghe phát âm

Mục lục

/spæηk/

Thông dụng

Danh từ

Cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông)

Ngoại động từ

Phát, đánh (vào đít)
to spank a child's bottom
phát vào đít đứa bé
Thúc, giục (bằng cách phát vào đít)

Nội động từ

( + along) (thông tục) di chuyển nhanh trên đường (nhất là về ngựa, tàu thủy, xe hơi)
fairly spanking along
chạy thật mau


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belt , blip , box , buffet , cane , chastise , clobber , clout , cuff , flax , flog , hide , larrup * , lash , lather * , leather * , lick , paddle , punch , punish , put over one’s knee , smack , sock , tan * , tan one’s hide , thrash , trim , wallop , welt , whip , whup , bust , swat , whack , slap , strike , switch
noun
box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , swat , whack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top