Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spatium perinei superficiale

Y học

khoang quanh đáy chậu nông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spatium perinel superficiale

    khoang quanh đáy chậu mông,
  • Spatium retroperitoneale

    khoang sau màng bụng,
  • Spatium retropubicum

    khoang sau mu,
  • Spattee

    Danh từ: ghệt, xà cạp,
  • Spatter

    / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành...
  • Spatter-dock

    Danh từ: (thực vật học) cây súng vàng,
  • Spatter dash

    lớp trát sần,
  • Spatter loss es

    tổn thất do bắn toé,
  • Spatterdashes

    Danh từ số nhiều: ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và mắt cá chân) (như) spat,
  • Spattle

    cái bay, dao trộn,
  • Spatula

    / ´spætjulə /, Danh từ: bàn xẻng, dao bay (dùng để trộn và trang trí, nhất là trong nấu nướng...
  • Spatula plaster

    cây đánh thạch cao,
  • Spatular

    (sinh vật học) có hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
  • Spatulate

    / ´spætju¸leit /, như spatular,
  • Spatulation

    trộn đều bằng bay,
  • Spatule

    Danh từ: (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...), cái bay, dao trộn, thanh khuấy
  • Spatuliform

    như spatular,
  • Spavin

    / ´spævin /, Danh từ: bệnh đau khớp (của ngựa),
  • Spavined

    / ´spævind /, tính từ, mắc bệnh đau khớp (ngựa),
  • Spawn

    / spɔ:n /, Danh từ: trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (sinh vật học) hệ sợi (nấm), (nghĩa xấu) con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top