- Từ điển Anh - Việt
Spatter
Nghe phát âmMục lục |
/´spætə/
Thông dụng
Danh từ
Sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ
Tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt
Ngoại động từ
Làm bắn toé (bùn, chất lỏng)
Vẩy (bùn..) (vào người nào), làm vấy bẩn
Bôi nhọ (ai)
Nội động từ
Bắn toé, bắn tung toé (nước..)
Rơi lộp độp, rơi thành từng giọt, mưa xuống thành giọt
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bắn tung
hoa lửa
giọt tóc
vung
Hóa học & vật liệu
tóe
Ô tô
tia lửa hàn điện
Toán & tin
toe drain
Xây dựng
sự vẩy sơn
tốc
Kỹ thuật chung
phun
- tungsten spatter
- sự phun tóe vonfram (hàn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bespatter , bestrew , broadcast , dash , daub , dirty , discharge , disperse , dot , douse , dribble , mottle , polka-dot , scatter , shower , slop , smudge , soil , spangle , speck , speckle , splutter , spot , spray , sputter , stipple , strew , swash , wet , slosh , splatter , blotch , splotch , befoul , besmear , besmirch , cloud , denigrate , smear , smut , stain , sully , taint , tarnish , dabble , defame , pepper , splash , spread , sprinkle , spurt
Xem thêm các từ khác
-
Spatter-dock
Danh từ: (thực vật học) cây súng vàng, -
Spatter dash
lớp trát sần, -
Spatter loss es
tổn thất do bắn toé, -
Spatterdashes
Danh từ số nhiều: ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và mắt cá chân) (như) spat, -
Spattle
cái bay, dao trộn, -
Spatula
/ ´spætjulə /, Danh từ: bàn xẻng, dao bay (dùng để trộn và trang trí, nhất là trong nấu nướng... -
Spatula plaster
cây đánh thạch cao, -
Spatular
(sinh vật học) có hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...) -
Spatulate
/ ´spætju¸leit /, như spatular, -
Spatulation
trộn đều bằng bay, -
Spatule
Danh từ: (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...), cái bay, dao trộn, thanh khuấy -
Spatuliform
như spatular, -
Spavin
/ ´spævin /, Danh từ: bệnh đau khớp (của ngựa), -
Spavined
/ ´spævind /, tính từ, mắc bệnh đau khớp (ngựa), -
Spawn
/ spɔ:n /, Danh từ: trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (sinh vật học) hệ sợi (nấm), (nghĩa xấu) con... -
Spawner
Danh từ: cá đẻ trứng, -
Spawner female
cá có trứng, -
Spawning
Danh từ: sự đẻ trứng (tôm, cá..); thời gian đẻ trứng, Nghĩa chuyên ngành:... -
Spawning-season
Danh từ: mùa đẻ trứng (cá, ếch...) -
Spawning habit
tập quán đẻ trứng (cá),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.