Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spawning

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đẻ trứng (tôm, cá..); thời gian đẻ trứng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đẻ trứng
spawning habit
tập quán đẻ trứng (cá)
spawning migration
sự di cư đẻ trứng (cá)
sợi nấm
sự đẻ trứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breeding , multiplication , procreation , proliferation , propagation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top