Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breeding

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sự sinh sản
spring is the season of breeding for birds
mùa xuân là mùa sinh sản của chim
Sự gây giống, sự chăn nuôi
Sự giáo dục, phép lịch sự
a man of fine breeding
một người lịch sự

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

sự nảy nở
sự sinh sôi
sự tăng sản

Vật lý

Nghĩa chuyên ngành

sự nhân

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự tái sinh

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự gây giống
sự sinh sản

Nguồn khác

  • breeding : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancestry , civility , conduct , courtesy , culture , development , gentility , grace , lineage , manners , nurture , polish , raising , rearing , refinement , schooling , training , upbringing , urbanity , multiplication , procreation , proliferation , propagation , spawning , begetting , behavior , descent , education , eugenics , extraction , genealogy , generation , instruction , line , mating , origin , prolification , stirpiculture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top