Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speaking rod

Xây dựng

mia tự đọc (đo cao trình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Speaking trumpet

    ống loa,
  • Speaks

    ,
  • Spear

    / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo,...
  • Spear pyrite

    pirit hình nhọn,
  • Spear side

    Danh từ: bên (họ) nội,
  • Spearfish

    Danh từ: (động vật học) cá cờ nhật bản,
  • Speargun

    Danh từ: dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước),
  • Spearhead

    / ´spiə¸hed /, Danh từ: mũi nhọn (của giáo, mác), tổ mũi nhọn, tổ xung kích, (nghĩa bóng) mũi...
  • Spearman

    / ´spiəmən /, Danh từ: người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spear,
  • Spearmint

    Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà lục (dùng để làm gia vị; nhất là kẹo cao su),
  • Spearside

    Danh từ: bên họ nội,
  • Speary

    Tính từ: hình cây giáo,
  • Spec

    / spek /, Danh từ: (thông tục) sự đầu cơ kinh doanh, các đặc điểm (kỹ thuật), đặc điểm kỹ...
  • Special

    / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng...
  • Special-character word

    từ kí tự đặc biệt,
  • Special-names

    tên đặc biệt, special names entry, mục nhập các tên đặc biệt, special names entry, mục tên đặc biệt
  • Special-purpose

    công cụ đặc biệt,
  • Special-purpose container

    côngtenơ chuyên dụng, côngtenơ chuyên dùng,
  • Special-purpose item

    vật chuyên dụng,
  • Special-purpose lamp

    đèn chuyên dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top