Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spear

Nghe phát âm

Mục lục

/spiə/

Thông dụng

Danh từ

Cái giáo, cái mác, cái thương
Cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman
(thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên)

Ngoại động từ

Đâm bằng giáo
Xiên (cá)

Nội động từ

Đâm phập vào (như) một ngọn giáo
Mọc thẳng vút lên

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dụng cụ móc ống

Kỹ thuật chung

ngọn giáo
mũi nhọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assagai , bayonet , blade , bolt , bore , dart , gouge , harpoon , impale , javelin , jireed , lance , leister , penetrate , pierce , prick , puncture , shoot , skewer , spike , spire , stab , strike , trident , weapon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top