Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specialized

Nghe phát âm

Mục lục

/´speʃə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác specialised

Tính từ

Chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng
specialized tools
các dụng cụ chuyên dùng
Chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia
specialized knowledge
kiến thức chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chuyên môn hóa
specialized center
trung tâm chuyên môn hóa
specialized erection flow line
dây truyền chuyên môn hóa
specialized team
đội chuyên môn hóa
specialized team
tổ chuyên môn hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top