Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erection

Nghe phát âm

Mục lục

/i'rek∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự đứng thẳng; sự dựng đứng
Sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
(kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
(toán học) sự dựng (hình...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự dựng, sự lắp ráp

Toán & tin

sự lắp đăt

Xây dựng

lắp dựng
sự dựng, sự lắp dựng

Giải thích EN: Any structure that is erected, especially a building or bridge.Giải thích VN: Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.

sự xây lắp

Điện

việc lắp đặt
việc xây dựng

Kỹ thuật chung

sự dựng
crane erection
sự dựng cần trục
sự dựng lắp
sự ghép
sự lắp đặt
sự lắp ráp
sự xây dựng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top