Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specular

Nghe phát âm

Mục lục

/´spekjulə/

Thông dụng

Danh từ

Phản chiếu; long lanh như gương
specular surface
mặt long lanh
(y học) tiến hành bằng banh

Chuyên ngành

Toán & tin

phản chiếu

Cơ khí & công trình

như gương

Hóa học & vật liệu

phản chiếu như gương

Kỹ thuật chung

gương
specular coal
than gương
specular finish or specular gloss
đánh bóng như gương
specular reflection
sự phản chiếu gương
specular reflection
sự phản xạ gương
specular reflection coefficient
hệ số phản chiếu gương
specular reflection coefficient
hệ số phản xạ gương
specular reflector
bộ phản xạ gương
specular reflector
mặt gương
phản chiếu
point of specular reflection
điểm phản chiếu long lanh
specular (non-fading) component
thành phần phản chiếu không tắt
specular reflection
phản chiếu long lanh
specular reflection
sự phản chiếu gương
specular reflection coefficient
hệ số phản chiếu gương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top