Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gloss

Nghe phát âm

Mục lục

/glɔs/

Thông dụng

Danh từ

Nước bóng, nước láng
to take the gloss off
làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối

Ngoại động từ

Làm bóng, làm láng (vật gì)

Nội động từ

Che đậy, bưng bít
to gloss over one's errors
che đậy sai lầm

Danh từ

Lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
Lời phê bình, lời phê phán
Sự xuyên tạc lời nói của người khác

Ngoại động từ

Chú thích, chú giải
Phê bình, phê phán

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

giải thích từ

Hóa học & vật liệu

sự hồ vải

Xây dựng

ánh bóng

Kỹ thuật chung

đánh bóng
gloss (finish)
sự đánh bóng bề mặt
low gloss (finish)
sự đánh bóng mờ
specular finish or specular gloss
đánh bóng như gương
độ bóng
gloss meter
máy đo độ bóng
high gloss
độ bóng cao
high-gloss foil
màng độ bóng cao
high-gloss paper
giấy có độ bóng cao
ánh
nước láng
nước bóng
high gloss
nước bóng cao
mặt bóng
full gloss (finish)
sự hoàn thiện mặt bóng láng
sự bóng
vécni đánh bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appearance , brightness , brilliance , burnish , facade , finish , front , glaze , gleam , glint , glossiness , luster , polish , shimmer , silkiness , sleekness , slickness , surface , varnish , veneer , annotation , comment , commentary , elucidation , explanation , footnote , interpretation , note , translation , sheen , shine , cloak , color , coloring , cover , disguise , disguisement , face , false colors , guise , mask , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veil , window-dressing , enamel , nitidity , postil
verb
buff , burnish , finish , furbish , glance , glaze , lacquer , polish , rub , shine , varnish , veneer , belie , camouflage , cover up , deacon , disguise , doctor , explain , extenuate , falsify , hide , justify , mask , misrepresent , palliate , rationalize , smooth over , soft-pedal , sugarcoat * , veil , white , whiten , whitewash * , annotate , comment , construe , elucidate , interpret , translate , sleek , gild , gloze , sugarcoat , whitewash
phrasal verb
explain away , gloze , palliate , sleek over , whitewash

Từ trái nghĩa

noun
dullness , misinformation
verb
dull , clear up , explain , reveal , misinform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top