Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speech signal

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tín hiệu nói
tín hiệu tiếng nói
speech signal power
công suất tín hiệu tiếng nói

Xem thêm các từ khác

  • Speech signal power

    công suất tín hiệu tiếng nói,
  • Speech sound

    âm thanh tiếng nói, âm nói,
  • Speech synthesis

    tổng hợp tiếng nói, sự tổng hợp tiếng nói,
  • Speech synthesizer

    bộ tổng hợp tiếng nói,
  • Speech therapist

    Danh từ: người được đào tạo để làm việc điều trị cho những người khuyết tật về ngôn...
  • Speech therapy

    Danh từ: phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói...
  • Speech tone

    âm nói, tông nói,
  • Speech track

    rãnh tiếng nói,
  • Speech transmission index (STI)

    chỉ số truyền thoại, chỉ số truyền tiếng nói,
  • Speech understanding

    sự hiểu rõ ngôn ngữ, sự hiểu rõ tiếng nói,
  • Speech voltmeter

    vôn kế tiếng nói,
  • Speech volume

    âm lượng tiếng nói,
  • Speech wire

    dây điện thoại tiếng nói,
  • Speechaid

    dụng cụ trợ ngô bộ phận giả trợ ngôn,
  • Speechification

    / ¸spi:tʃifi´keiʃən /, danh từ, sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải,
  • Speechifier

    Danh từ: sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải, Từ...
  • Speechify

    / ´spi:tʃi¸fai /, Nội động từ: (thông tục) đọc diễn văn, nói dài dòng, nói tràng giang đại...
  • Speechless

    / 'spi:tʃlis /, Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể...
  • Speechlessly

    Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng...
  • Speechlessness

    / ´spi:tʃlisnis /, danh từ, sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..), tình trạng không thể diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top