- Từ điển Anh - Việt
Speleological
Mục lục |
/¸spi:liə´lɔdʒikl/
Thông dụng
Cách viết khác spelaelogical
Tính từ
(thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học
- speleological exploration
- cuộc thám hiểm hang động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Speleologist
/ ¸spi:li´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu hang động, -
Speleology
/ ¸spi:li´ɔlədʒi /, như spelaelogy, Danh từ: môn học về hang động, -
Spelican
như spillikin, -
Spelicans
như spillikin, -
Spell
/ spel /, Danh từ: câu thần chú; bùa mê, sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ;... -
Spell-checker
người kiểm tra lỗi chính tả, -
Spell-down
Danh từ: cuộc thi chính tả, -
Spell checking
kiểm tra chính tả, -
Spellbind
/ ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ... -
Spellbinder
/ ´spel¸baində /, danh từ, người có thể thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai như thể có tà thuật (đặc biệt là một diễn... -
Spellbinding
/ ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..),... -
Spellbound
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spellbind: Tính từ:... -
Spellcheck
kiểm tra chính tả, -
Speller
/ ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả... -
Spelling
/ ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết... -
Spelling-bee
/ ´speliη¸bi: /, danh từ, cuộc thi chính tả, -
Spelling-book
/ ´speliη¸buk /, danh từ, sách học vần, -
Spelling-pronunciation
Danh từ: cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ), -
Spelling check
sự kiểm tra chính tả, -
Spelling checker
bộ kiểm tra chính tả, kiểm xoát viên chính tả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.